FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hicham Mahou

2.7.1999(25) 180cm 77Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM42
RM57
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
29
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11