FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Desprez

13.3.1999(25) 189cm 83Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM23
RM22
RB20
RWB20
CB23
SW23
GK52
Sức mạnh
59
Thể lực
21
Tăng tốc
22
Tốc độ
31
Nhảy
49
Khéo léo
28
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
18
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
27
TM phát bóng
48
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55