FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Innes Cameron

22.8.2000(24) 191cm 78Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM52
RM47
RB51
RWB50
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11