FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 라일

8.9.1999(25) 183cm 78Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM20
RM21
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK44
Sức mạnh
43
Thể lực
26
Tăng tốc
32
Tốc độ
22
Nhảy
53
Khéo léo
42
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
9
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
29
Phản ứng
35
Quyết đoán
26
TM phát bóng
49
TM đổ người
49
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
44