FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Graham

23.6.1999(25) 174cm 80Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM32
RM45
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11