FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Yawson

31.8.1999(25) 175cm 64Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM42
CDM37
RM47
RB41
RWB42
CB34
SW33
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
37
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
49
Phản ứng
42
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16