FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierce Phillips

28.9.1998(25) 180cm 72Kg
ST39
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM43
CDM45
RM42
RB44
RWB43
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
42
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11