FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noah Awuku

9.1.2000(24) 182cm 84Kg
ST51
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM34
RM47
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
25
Penalty
46
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15