FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Utku Sen

15.6.1998(26) 178cm 83Kg
ST54
RW52
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM34
RM50
RB37
RWB38
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
71
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
60
Chuyền dài
31
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
34
Phản ứng
44
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11