FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Daschner

1.10.1998(25) 177cm 68Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM45
RM52
RB45
RWB47
CB41
SW40
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
31
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
36
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11