FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Laidlaw

12.7.1992(31) 201cm 85Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM22
RM22
RB19
RWB20
CB22
SW22
GK55
Sức mạnh
63
Thể lực
21
Tăng tốc
29
Tốc độ
22
Nhảy
31
Khéo léo
22
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
10
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
25
TM phát bóng
54
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
55