FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rekeem Harper

8.3.2000(24) 183cm 64Kg
ST50
RW51
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM54
RM53
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
35
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16