FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nemanja Mitrović

15.10.1992(31) 193cm 88Kg
ST43
RW38
CF40
RF40
CAM40
CM45
CDM55
RM41
RB54
RWB51
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
21
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11