FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark-Anthony Kaye

2.12.1994(29) 186cm 77Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM54
RM56
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
44
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10