FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 프리센가

13.10.1992(31) 180cm 78Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM49
RM44
RB51
RWB50
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
28
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16