FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salek Abdullah

24.6.1989(35) 179cm 70Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM52
RM50
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
45
Lực sút
29
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11