FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mousa Asiri

11.1.1992(32) 179cm 70Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM46
RM36
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
40
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
55
Rê bóng
27
Giữ bóng
35
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
21
Chuyền dài
36
Lực sút
38
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11