FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fares Al Johani

22.6.1993(31) 180cm 72Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK49
Sức mạnh
47
Thể lực
22
Tăng tốc
20
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
32
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
9
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
25
Phản ứng
42
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
55
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
52