FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB20
SW21
GK47
Sức mạnh
48
Thể lực
28
Tăng tốc
19
Tốc độ
22
Nhảy
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
37
Quyết đoán
24
TM phát bóng
43
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
51