FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Łyszczarz

22.8.1999(25) 176cm 68Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM41
RM49
RB41
RWB43
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
29
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
34
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12