FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 와다

9.2.1993(31) 178cm 66Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM47
RM53
RB47
RWB48
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
43
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
31
Tranh bóng
48
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15