FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Peralta

8.4.1997(27) 180cm 74Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM39
RM50
RB40
RWB40
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
43
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12