FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Sanna

26.10.1996(28) 174cm 65Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM39
RM52
RB43
RWB44
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
37
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13