FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanpe Sánchez

26.8.1995(29) 192cm 81Kg
ST21
RW23
CF22
RF22
CAM26
CM29
CDM27
RM25
RB23
RWB24
CB23
SW23
GK55
Sức mạnh
57
Thể lực
35
Tăng tốc
32
Tốc độ
28
Nhảy
43
Khéo léo
53
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
9
Chuyền dài
40
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
35
Phản ứng
54
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
57