FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Ojeda

3.12.1994(29) 180cm 75Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM53
CDM46
RM56
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
34
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13