FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Valdez

6.4.1993(31) 174cm 72Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM43
CDM48
RM47
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
61
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
30
Chuyền dài
32
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
34
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14