FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Víctor Díaz

29.3.1991(33) 179cm 73Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM49
CDM53
RM51
RB57
RWB57
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16