FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Archibald

5.3.1998(26) 180cm 60Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM41
RM53
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
44
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
43
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
52
Đánh đầu
30
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
39
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17