FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Lebeau

23.7.1998(26) 175cm 65Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM47
RM54
RB46
RWB48
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
36
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
36
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
59
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15