FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Jardine

17.1.1998(26) 178cm 68Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM46
RM45
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
43
Tranh bóng
39
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11