FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Livingstone

22.2.1998(26) 176cm 62Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM42
CDM37
RM47
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
33
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
33
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
29
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
26
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14