FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 은손데

16.4.1996(28) 180cm 75Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM35
RM53
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
28
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12