FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Tonks

15.10.1998(25) 183cm 75Kg
ST42
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM46
RM45
RB50
RWB49
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
25
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17