FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Shorrock

30.1.1999(25) 168cm 70Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM47
CDM41
RM50
RB43
RWB44
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
33
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
32
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
39
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10