FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Peters

19.2.1999(25) 183cm 75Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM31
RM44
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
40
Giữ bóng
42
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13