FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Lundstram

19.2.1999(25) 176cm 61Kg
ST39
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM42
CDM44
RM42
RB44
RWB43
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
46
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
42
Lực sút
41
Đánh đầu
39
Sút xa
32
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12