FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saad Al Shammari

11.5.1997(27) 189cm 69Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM45
CM39
CDM33
RM44
RB34
RWB34
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
41
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
23
Tranh bóng
17
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
56
Chuyền dài
34
Lực sút
47
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13