FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Hamilton

19.1.1999(25) 170cm 65Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM43
RM48
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
35
Thể lực
42
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
37
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13