FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmet Hughes

8.7.1998(26) 180cm 70Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM38
CDM42
RM40
RB44
RWB44
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
46
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
35
Lực sút
26
Đánh đầu
38
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11