FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dawid Zieliński

15.10.1996(28) 170cm 63Kg
ST47
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM43
RM52
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
33
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
40
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15