FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silas Zehnder

30.6.1999(25) 170cm 68Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM41
RM54
RB44
RWB46
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
41
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
46
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11