FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Núñez

22.7.1995(28) 175cm 70Kg
ST56
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM36
RM54
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
65
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14