FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Falón

5.7.1995(29) 170cm 70Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM42
RM54
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
46
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
57
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16