FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Brandon

5.2.1998(26) 183cm 75Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM50
RM53
RB52
RWB52
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
37
Tranh bóng
49
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
47
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15