FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gwenn Foulon

20.10.1998(26) 179cm 75Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM34
RM47
RB34
RWB36
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
42
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
30
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11