FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 힐

10.7.1998(25) 177cm 63Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM45
RM47
RB45
RWB45
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15