FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Enemark

20.1.1999(25) 183cm 75Kg
ST36
RW38
CF36
RF36
CAM37
CM38
CDM43
RM40
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
70
Khéo léo
44
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
38
Đánh đầu
39
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12