FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thibault Cottes

5.7.1997(26) 182cm 75Kg
ST18
RW17
CF17
RF17
CAM18
CM19
CDM18
RM18
RB17
RWB17
CB19
SW20
GK53
Sức mạnh
46
Thể lực
23
Tăng tốc
18
Tốc độ
25
Nhảy
53
Khéo léo
28
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
10
Giữ bóng
14
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
29
Phản ứng
39
Quyết đoán
21
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
57