FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mickaël Nade

4.3.1999(25) 188cm 80Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM46
RM36
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
33
Giữ bóng
38
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
38
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11