FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kacper Laskoś

5.1.2000(24) 184cm 70Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM49
CDM46
RM49
RB43
RWB44
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14